giập giờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giập giờn+
- (như Chập chờn) Flicker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giập giờn"
- Những từ có chứa "giập giờn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 564